Số lượng | Mã hàng | Hãng sản xuất | Tên sản phẩm | Mô tả | Đặc tính kỹ thuật | Hình | ĐVT | Số lượng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MM03-897-14-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Bộ banh phẫu thuật Farabeuf dài 12cm 2 đầu, bộ 2 chiếc bao gồm 30x10,26x10mm và 30x13, 34x13mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
2 | MM01-388-00-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Chevalier Jackson (Broncho Esophagoscopy Inst) 12" / 30cm. |
![]() |
Cái |
0
|
|
3 | MM05-1470-21-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Clamp kẹp ruột mềm Mayo-Robson dài 21cm cong |
![]() |
Cái |
0
|
|
4 | MM05-1469-18-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Clamp kẹp ruột mềm Mayo-Robson dài 18cm cong |
![]() |
Cái |
0
|
|
5 | MM05-1445-20-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kẹp phẫu thuật ruột Duval dài 20cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
6 | MM05-1431-18-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kẹp phẫu thuật ruột Babcock dài 18cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
7 | MM04-785-27-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Ống hút phẫu thuật Yarkauer cong dài 27cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
8 | MM04-790-22-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Đầu ống hút Pool, thẳng, số 30, đường kính 10 mm, dài 22 cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
9 | MM03-184-00-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Banh bụng tự giữ Balfour đủ bộ 180mm, bao gồm thân banh kích thước 180mm, 2 Lưỡi bên có kích thước 63 x 35mm, và 1 Lưỡi trung tâm có kích thước 45 x 80mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
10 | MM03-506-22-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Banh phẫu thuật Volkmann 6 răng bén 22cm/8¾" |
![]() |
Cái |
0
|
|
11 | MM03-831-30-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Banh phẫu thuật Deaver dài 30cm/12" 30mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
12 | MM03-671-22-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Banh phẫu thuật Kocher dài 22cm/8¾" 40x20mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
13 | MM05-841-18-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 18cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
14 | MM05-813-15-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kẹp mang kim CRILE - WOOD, thẳng, ngàm răng cưa 0.4mm, cán vàng, Lưỡi TC, dài 150mm, dùng cho chỉ 4/0 - 6/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
15 | MM05-529-16-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn, Lưỡi trung bình, thẳng dài 16cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
16 | MM05-593-16-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Nhíp gắp mô, ngàm trung bình, 1x2t thẳng 16cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
17 | MM05-1039-25-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kẹp bông băng Foerster ngàm răng cưa thẳng dài 25cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
18 | MM05-2769-16-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Cán dao mổ số 7 dài 160 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 10 đến số 17 |
![]() |
Cái |
0
|
|
19 | MM05-2763-135-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Cán dao mổ số 4, dài 135mm, dùng cho lưỡi dao từ số 18 đến 36 |
![]() |
Cái |
0
|
|
20 | MM05-2759-125-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Cán dao mổ số 3 dài 12.5 cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
21 | MM05-3237-00-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Chén tròn chung đựng dung dịch (ØxH, 128x55mm) thể tích 0.45 itr |
![]() |
Cái |
0
|
|
22 | MM05-3229-00-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Chén tròn chung đựng dung dịch (ØxH, 116x35mm) thể tích 0.30 itr |
![]() |
Cái |
0
|
|
23 | MM05-1006-11-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kẹp săng Backhaus dài 11cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
24 | MM05-438-21-UB | Miyano | Bộ DCPT ung bướu | Nhật Bản | Kéo cắt băng phẫu thuật Lister dài 21cm |
![]() |
Cái |
0
|