Số lượng | Mã hàng | Hãng sản xuất | Tên sản phẩm | Mô tả | Đặc tính kỹ thuật | Hình | ĐVT | Số lượng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MM03-049-13-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Banh tự giữ Weitlaner dài 13.5cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
2 | MM04-785-27-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Ống hút phẫu thuật Yarkauer cong dài 27cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
3 | MM03-380-16-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Bạnh phẫu thuật tổ chức 2 đâu Senn Miller dài 16cm một đầu tù |
![]() |
Cái |
0
|
|
4 | MM03-506-22-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Banh phẫu thuật Volkmann 6 răng bén 22cm/8¾" |
![]() |
Cái |
0
|
|
5 | MM03-897-14-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Bộ banh phẫu thuật Farabeuf dài 12cm 2 đầu, bộ 2 chiếc bao gồm 30x10,26x10mm và 30x13, 34x13mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
6 | MM05-711-15-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích kiểu Russian15cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
7 | MM05-1167-14-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Crile cong dài 14cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
8 | MM05-1114-125-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Halstead-Mosquito đầu cong dài 12.5cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
9 | MM05-1112-125-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Halstead-Mosquito thẳng dài 12.5cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
10 | MM05-1426-15-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp phẫu thuật ruột Allis 4x5 răng dài 15cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
11 | MM05-496-15-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu thuật cán vàng Gillies dài 15cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
12 | MM05-497-15-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu thuật cán vàng McIndoe dài , length 150 mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
13 | MM05-581-14-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích mô kiểu chuẩn 1x2 răng 14cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
14 | MM05-527-14-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu thuật kiểu chuẩn -Narrow 14cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
15 | MM05-106-14-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu tích Mayo Gold line, ngàm Tungsten Carbide, cán vàng, cong, Lưỡi vát cạnh, đầu tù/tù, dài 140 mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
16 | MM05-120-145-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật cán vàng Metzenbaum -Fino dài cong 14.5cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
17 | MM05-812-15-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp mang kim CRILE - WOOD, thẳng, ngàm răng cưa 0.4mm, cán vàng, Lưỡi TC, dài 150mm, dùng cho chỉ 4/0 - 6/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
18 | MM05-840-16-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 16cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
19 | MM05-1005-9-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp săng Backhaus dài 9cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
20 | MM05-1035-16-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Kẹp gắp bông băng Foerster ngàm răng cưa thẳng 16cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
21 | MM05-2769-16-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 7 dài 160 mm, dùng cho Lưỡi dao từ số 10 đến số 17 |
![]() |
Cái |
0
|
|
22 | MM05-2763-135-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 4, dài 135mm, dùng cho Lưỡi dao từ số 18 đến 36 |
![]() |
Cái |
0
|
|
23 | MM05-2759-125-NK | Miyano | Bộ DCPT nhi khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 3 dài 12.5 cm |
![]() |
Cái |
0
|