Số lượng | Mã hàng | Hãng sản xuất | Tên sản phẩm | Mô tả | Đặc tính kỹ thuật | Hình | ĐVT | Số lượng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MM03-825-215-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Banh phẫu thuật Deaver dài 21.5cm/8¼" 22mm |
|
Cái |
0
|
|
2 | MM05-1223-24-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Rochester-Pean cong dài 24cm |
|
Cái |
0
|
|
3 | MM05-1407-21-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp tử cung Heaney dùng cho phẫu thuật sản phụ khoa 2 răng dài 21cm |
|
Cái |
0
|
|
4 | MM05-1405-21-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp tử cung Heaney dùng cho phẫu thuật sản phụ khoa 1 răng dài 21cm |
|
Cái |
0
|
|
5 | MM05-1221-20-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Rochester-Pean cong dài 20cm |
|
Cái |
0
|
|
6 | MM05-1163-16-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Crile-Rankin đầu cong dài 16cm |
|
Cái |
0
|
|
7 | MM05-1427-15-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp phẫu thuật ruột Allis 5x6 răng dài 15cm |
|
Cái |
0
|
|
8 | MM05-1560-25-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp nóc tử cung phẫu thuật Schroeder Tenaculum 1/1 răng dài 25cm |
|
Cái |
0
|
|
9 | MM05-1251-24-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp mạch máu 1x2 răng Ochsner-Kocher thẳng dài 24cm |
|
Cái |
0
|
|
10 | MM05-1049-25-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp bông băng sát khuẫn Foerster thẳng ngàm trơn dài 25cm |
|
Cái |
0
|
|
11 | MM05-1039-25-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kẹp bông băng Foerster ngàm răng cưa thẳng dài 25cm |
|
Cái |
0
|
|
12 | MM05-274-20-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật Metzenbaum hai đầu tù cong dài 20cm |
|
Cái |
0
|
|
13 | MM05-980-20-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 20cm |
|
Cái |
0
|
|
14 | MM05-841-18-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 18cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
|
Cái |
0
|
|
15 | MM05-840-16-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 16cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
|
Cái |
0
|
|
16 | MM05-2763-135-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 4, dài 135mm, dùng cho Lưỡi dao từ số 18 đến 36 |
|
Cái |
0
|
|
17 | MM05-2759-125-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 3 dài 12.5 cm |
|
Cái |
0
|
|
18 | MM05-127-18-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật cán vàng Metzenbaum phủ lớp tungsten carbide, đầu kéo cắt sắc bén, đầu tù/đầu cong, dài 180mm |
|
Cái |
0
|
|
19 | MM05-529-16-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn, Lưỡi trung bình, thẳng dài 16cm |
|
Cái |
0
|
|
20 | MM05-595-20-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích mô ngàm hẹp dài 1x2 răng dài 20cm |
|
Cái |
0
|
|
21 | MM05-593-16-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Nhíp gắp mô, ngàm trung bình, 1x2t thẳng 16cm |
|
Cái |
0
|
|
22 | MM05-2769-16-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Cán dao mổ số 7 dài 160 mm, dùng cho Lưỡi dao từ số 10 đến số 17 |
|
Cái |
0
|
|
23 | MM05-238-17-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu tích Mayo thẳng dài 17cm |
|
Cái |
0
|
|
24 | MM05-241-17-SK | Miyano | Bộ DCPT sản khoa | Nhật Bản | Kéo phẫu tích MAYO, cong, mũi tù/tù, dài 170mm |
|
Cái |
0
|