Số lượng | Mã hàng | Hãng sản xuất | Tên sản phẩm | Mô tả | Đặc tính kỹ thuật | Hình | ĐVT | Số lượng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MM05-3236-03 | Round Bowls sdad . (ØxH, 116x50mm) cap.11.35 itr | Chén tròn chung đựng (ØxH, 116x50mm) thế tích 0.35 itr thế tích 0.35 itr thế tích 0.35 itr |
![]() |
Cái |
0
|
|||
2 | MM05-2902-14-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Vòng giữ dụng cụ Mayo dài 14cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
3 | K2-463-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Khay lưới bảo quản và hấp tiệt trùng dụng cụ, chuẩn 1/1, kích thước 540X250X100 MM |
![]() |
Cái |
0
|
|
4 | K7-024-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Hộp hấp dụng cụ kt 1/1 Model BARRIER 580X280X155 MM màu xanh dương |
![]() |
Cái |
0
|
|
5 | MM05-595-20-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Nhíp phẫu tích mô ngàm hẹp dài 1x2 răng dài 20cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
6 | MM05-1369-23-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp phẫu tích Mixter, cong, ngàm răng cưa, dài 230 mm |
![]() |
Cái |
0
|
|
7 | MM05-1368-19-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp bóc tách phẫu thuật Mixter dài 19cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
8 | MM05-1249-20-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mạch máu 1x2 răng Ochsner-Kocher thẳng dài 20cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
9 | MM05-1193-18-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp cầm máu kocher 1x2 răng thẳng dài 18 cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
10 | MM05-1257-20-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mạch máu 1x2 răng Ochsner-Kocher cong dài 20cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
11 | MM05-1163-16-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Crile-Rankin đầu cong dài 16cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
12 | MM05-1115-14-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito cong dài 14cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
13 | MM05-1131-18-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mạch máu Halstead đầu cong dài 18cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
14 | MM05-816-23-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp mang kim CRILE - WOOD, thẳng, ngàm răng cưa 0.4mm, cán vàng, Lưỡi TC, dài 230mm, dùng cho chỉ 4/0 - 6/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
15 | MM05-841-18-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 18cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
16 | MM05-840-16-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kềm mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 16cm , đầu có phủ 1 lớp tungsten carbide, dùng cho chỉ lên tới 3/0 |
![]() |
Cái |
0
|
|
17 | MM05-087-25-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật cán vàng Metzenbaum cong nhiều dài 25cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
18 | MM05-110-17-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật cán vàng Mayo-Stille thẳng dài 17cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
19 | MM05-128-20-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật Metzenbaum , phủ lớp tungsten carbide, đầu kéo cắt sắc bén, đầu tù/tù cong dài 20cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
20 | MM05-107-17-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kéo phẫu thuật cán vàng Mayo cong 17cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
21 | MM05-1008-15-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Kẹp săng Backhaus dài 15cm |
![]() |
Cái |
0
|
|
22 | MM05-3235-00-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Chén tròn chung đựng dung dịch (ØxH, 61x30mm) thể tích 0.07 ltr |
![]() |
Cái |
0
|
|
23 | MM05-3229-00-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Chén tròn chung đựng dung dịch (ØxH, 116x35mm) thể tích 0.30 itr |
![]() |
Cái |
0
|
|
24 | MM05-2764-21-THTQ | Miyano | Bộ DCPT tiêu hóa tổng quát | Nhật Bản | Cán dao mổ số 4L |
![]() |
Cái |
0
|